Skip to main content

Thế giới điện ảnh luôn màu sắc và huyền bí với những tác phẩm kinh điển đầy dấu ấn. Để tạo nên bộ phim điện ảnh chất lượng, nhà làm phim đã sử dụng rất nhiều kỹ thuật tạo nên câu chuyện hấp dẫn và đáng nhớ. Đây là điều không phải “mọt phim” nào cũng nắm rõ. Dưới đây là 25 thuật ngữ điện ảnh kinh điển nhất do filmmaking.vn tổng hợp. Những kiến thức quan trọng này đóng vai trò là chìa khóa mở ra cánh cửa của nghệ thuật điện ảnh.

Thuật Ngữ Điện Ảnh
Thuật Ngữ Điện Ảnh Kinh Điển

1. Mise-en-scene – Thuật ngữ điện ảnh được nhiều người biết đến

Mise-en-scene là một từ tiếng Pháp với nghĩa “đặt trong cảnh” hay “sự sắp xếp các phân cảnh và đạo cụ sân khấu trong vở kịch”. Không chỉ là việc đặt người và vật, đây còn là nghệ thuật của việc tạo ra không gian và cảm xúc qua từng cảnh quay. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực điện ảnh, mô tả sự sắp đặt các yếu tố trực quan trong một khung hình để tạo ra một bức tranh tổng thể. Thuật ngữ này tất cả các yếu tố xuất hiện trước máy quay như: Ánh sáng, màu sắc, đồ họa, trang trí và bố cục.

Ví dụ cảnh trong một bộ phim kinh điển “The Godfather”. Khi Don Vito Corleone ngồi trong văn phòng của mình, không chỉ có cách ông ngồi và di chuyển, mà còn có việc sử dụng ánh sáng từ cửa sổ, màu sắc của các vật phẩm trang trí, và cả sự sắp đặt của những người xung quanh ông. Tất cả điều này đóng góp vào không khí và ý nghĩa của cảnh đó, không chỉ là nơi diễn ra sự kiện mà còn là một phần của câu chuyện.

2. Montage

Montage là một từ tiếng Pháp với nghĩa là “tập hợp” hoặc “biên tập”. Tức là việc sắp xếp và kết hợp các shot hình ảnh, âm thanh ngắn để tạo nên một cảnh quay (sequence) với ý nghĩa hoặc cảm xúc mới.

Montage không chỉ là công đoạn kỹ thuật, mà là một phương tiện sáng tạo để truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc trong điện ảnh. Ví dụ trong bộ phim “Rocky” với cảnh huấn luyện của nhân vật chính Rocky Balboa, chúng ta thấy các đoạn ngắn của anh ta nâng tạ, chạy bộ, và đánh võ, được kết hợp với âm nhạc đầy năng động. Không chỉ là việc thể hiện sự chuẩn bị cho trận đấu, mà còn là cách tạo ra một ngữ cảnh tâm lý mạnh mẽ về sự nỗ lực và quyết tâm.

3. Cinematography

Cinematography tức là “kỹ thuật điện ảnh” hay “kỹ thuật quay phim”. Đây là quá trình chọn góc quay, ánh sáng, màu sắc và cảnh quay để tạo ra một trải nghiệm hình ảnh độc đáo và ấn tượng.

Có thể nói rằng cinematography không chỉ là việc ghi lại sự kiện mà còn là cách để diễn đạt ý nghĩa và cảm xúc thông qua ngôn ngữ hình ảnh. Ví dụ, trong “The Shawshank Redemption,” có một cảnh nơi nhân vật Andy Dufresne đứng trong mưa sau khi thoát khỏi nhà tù. Góc quay từ dưới lên không chỉ thể hiện sự giải thoát mà còn tạo ra một cảm giác của sự tự do và tái sinh. Ánh sáng mờ trong cảnh này cũng đóng góp vào việc chuyển đổi bầu không khí từ đau khổ sang tự do.

4. Plothole

Plothole tức là “lỗ hổng cốt truyện”, thuật ngữ mô tả những thiếu sót logic có thể làm mất đi tính nhất quán của câu chuyện. Điều này khiến khán giả cảm thấy không rõ ràng hoặc không hợp lý. Ví dụ, trong bộ phim siêu anh hùng, nếu một nhân vật có khả năng siêu nhân mà bỗng dưng không sử dụng khả năng đó trong một tình huống nguy hiểm, đó có thể được coi là một plothole.

Song, Plotholes có thể làm mất đi sự hòa hợp và sự hấp dẫn của một câu chuyện nếu chúng không được giải quyết hoặc giải thích một cách thuyết phục. Chính vì vậy, việc chăm sóc cốt truyện và tránh những “plothole” là một phần quan trọng của quá trình sáng tạo điện ảnh.

5. Blockbuster và flop

Blockbuster là sản phẩm điện ảnh thu hút một lượng lớn khán giả với doanh thu cao. Phim được xây dựng với ngân sách lớn, hiệu ứng đặc biệt và dàn diễn viên nổi tiếng. Còn ngược lại với blockbuster, flop là một bộ phim thất bại về cả mặt doanh thu và đánh giá từ khán giả hoặc giới phê bình. Chi phí sản xuất cao nhưng không đáp ứng được kỳ vọng.

Ví dụ: Avengers: Endgame là một blockbuster thành công về cả doanh thu và đánh giá. Trong khi đó, John Carter của Disney là một flop với khoản lỗ lớn.

6. New wave

New Wave là một trào lưu điện ảnh mới xuất hiện trong một giai đoạn cụ thể nào đó trong quá khứ. Trào lưu này thường được nhóm các nhà làm phim trẻ sáng tạo muốn đảm bảo sự độc lập trong sản xuất điện ảnh. Các tác phẩm của phong trào này thường đưa ra những cách tiếp cận mới về kịch bản, hình thức và nội dung.

Ví dụ, phong trào New Wave của Iran vào thập niên 1960s với tác phẩm  “The Cow” năm 1969. Phong trào này mở đầu cho giai đoạn phim có sự kiểm duyệt với hình ảnh đầy chất họa và nội dung giàu chất thơ thay cho những nội dung đậm màu sắc chính trị, khiêu dâm, tình dục,…

7. Allusion và homage

Allusion tức là sự ám chỉ tới một tác phẩm nghệ thuật khác thông qua sử dụng một chi tiết, từ ngôn ngữ, hoặc ý tưởng, thường là để tạo ra sự liên kết ý nghĩa hoặc gợi nhớ. Còn Homage là sự tôn trọng và tri ân một tác phẩm trước đó thông qua việc mô phỏng, tái hiện, hoặc thậm chí là mô phỏng một cách cố ý để tôn vinh công trình gốc.

Ví dụ, Kill Bill của Quentin Tarantino, có nhiều allusions đến các bộ phim võ thuật trước đó và cũng là một homage đặc biệt đối với thể loại này.

8. Symbol và motif

Symbol là một biểu tượng hoặc hình ảnh mang ý nghĩa sâu sắc và thường xuất hiện liên tục trong một bộ phim để truyền đạt ý nghĩa hoặc ý tưởng. Còn Motif là một chủ đề, ý tưởng, hoặc yếu tố được lặp lại liên tục trong một tác phẩm nghệ thuật, thường để tạo ra một sự đồng nhất và sự kết nối giữa các yếu tố khác nhau.

Ví dụ, The Great Gatsby, symbol là “mắt quang lục” đại diện cho sự giám sát và ý tưởng về việc nhìn xuyên qua bề mặt. Còn Motif là việc mô tả bữa tiệc, thể hiện sự xa hoa và những giá trị hư cấu.

9. Director’s cut

Director’s Cut là một phiên bản của một bộ phim được chỉ đạo bởi đạo diễn, thường được tạo ra sau khi bản công chiếu ban đầu đã được ra mắt. Đây là cơ hội cho đạo diễn để thể hiện tác phẩm của mình một cách đầy đủ và chính xác hơn, thường bằng cách thêm vào hoặc loại bỏ các cảnh quay, điều chỉnh âm nhạc hoặc thậm chí là thay đổi kết cấu cốt truyện.

Ví dụ, Apocalypse Now của đạo diễn Francis Ford Coppola có nhiều phiên bản khác nhau, nhưng Apocalypse Now Redux được xem là một director’s cut vì nó thể hiện tầm quan trọng và ý nghĩa của đạo diễn đối với tác phẩm.

10. Easter Egg

Easter Egg tức là một chi tiết ẩn, thông điệp, hoặc yếu tố ngạc nhiên được đặt trong một tác phẩm với mục đích làm cho người xem phát hiện ra. Đôi khi là một sự ngạc nhiên nhỏ hoặc chi tiết có ý nghĩa đặc biệt, thường được dành cho những khán giả chăm sóc và những người muốn đàm phán với tác phẩm.

Ví dụ, bộ phim “The Lion King” có một easter egg khi những chiếc đám mây tạo hình giống chữ “SFX” (Special Effects) trên bầu trời, là cách tôn trọng đến đội ngũ hiệu ứng đặc biệt đã làm việc trên bộ phim.

11. MacGuffin

MacGuffin là một đối tượng, sự kiện hoặc yếu tố trong phim điện ảnh không quan trọng mấy nhưng lại là động lực hoặc mục tiêu chính của các nhân vật. MacGuffin thường không được phát triển sâu sắc và thậm chí có thể thay đổi trong quá trình câu chuyện.

Ví dụ, “Pulp Fiction” của Quentin Tarantino, chiếc va li mà Vincent Vega và Jules Winnfield đang vận chuyển là một MacGuffin. Khán giả không bao giờ biết chính xác nó chứa gì, nhưng nó là động lực để các nhân vật tham gia vào những sự kiện khác nhau.

12. Long Take

Long Take là một cảnh quay được quay mà không có cắt giảm nhiều, thường kéo dài trong khoảng thời gian dài. Điều này tạo ra một ấn tượng của liên tục và thường yêu cầu sự chuẩn bị và diễn xuất chính xác.

Ví dụ, “Birdman,” đạo diễn Alejandro González Iñárritu sử dụng kỹ thuật long take để tạo ra cảm giác như một cảnh quay liên tục không có cắt giảm, giúp khán giả hiểu rõ hơn về thế giới nội tâm của nhân vật chính.

13. Blocking

Blocking là quá trình sắp xếp và di chuyển diễn viên trong một cảnh quay để tạo ra sự hài hòa và ý nghĩa. Điều này bao gồm vị trí của diễn viên, hướng di chuyển của họ, và cách họ tương tác với môi trường xung quanh.

Ví dụ, trong một cảnh hội thoại giữa hai nhân vật, việc blocking có thể quyết định liệu họ nên đối diện trực tiếp, di chuyển qua lại, hay có những cử chỉ nhất định. Các quyết định này ảnh hưởng đến không khí của cảnh và cách mà người xem hiểu về mối quan hệ giữa nhân vật.

14. Spin-off

Spin-off là một tác phẩm mới được tạo ra từ một tác phẩm trước đó, thường xoay quanh một nhân vật phụ, một sự kiện hoặc một thế giới đã được giới thiệu trước đó. Spin-off có thể là một bộ phim, series, hoặc thậm chí là một nhân vật riêng lẻ được “quay” từ tác phẩm gốc.

Ví dụ, “Better Call Saul” là một spin-off của series “Breaking Bad,” tập trung vào nhân vật luật sư Saul Goodman. Nó không chỉ mở rộng thế giới của “Breaking Bad” mà còn giới thiệu câu chuyện độc đáo của nhân vật chính.

15. Plot twist

Plot Twist là một sự kiện hoặc phát triển bất ngờ trong cốt truyện, thường làm thay đổi toàn bộ hướng của câu chuyện. Điều này có thể làm thay đổi đánh giá của khán giả về nhân vật hoặc mở ra những khía cạnh mới của câu chuyện. Đây cũng là kiến thức điện ảnh quan trọng mà hầu hết đạo diễn hay biên kịch nào cũng cần nắm rõ.

Ví dụ, “The Sixth Sense” có một plot twist lớn ở cuối phim khi khán giả hiểu rằng một nhân vật quan trọng có khả năng nhìn thấy những người đã chết, điều mà họ không biết từ đầu.

Tham khảo thêm: Plot Twist Là Gì? Cách Tạo Ra Những Cú Plot Twist Xoắn Não

16. Cyberpunk

Cyberpunk là thể loại tập trung vào một tương lai gần nơi công nghệ máy tính và cyberspace chơi một vai trò lớn. Thế giới cyberpunk thường đặc trưng bởi sự phân biệt giai cấp, môi trường đô thị tối tăm và công nghệ đa phương tiện tích hợp vào cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, “Blade Runner” là một bức tranh tuyệt vời về thế giới cyberpunk, nơi máy tính và sinh học gặp nhau, tạo ra một bức tranh phức tạp và nhiều tri giác.

17. Dystopia

Dystopia là một tình huống hoặc thế giới trong tương lai mà xã hội bị sụp đổ, thường do những thay đổi xã hội, chính trị hoặc môi trường. Các tác phẩm dystopian thường khám phá những mặt tối và tiêu cực của xã hội.

Ví dụ, “The Hunger Games” là một tác phẩm dystopian, thể hiện một xã hội nơi các khu vực nghèo đói phải chiến đấu cho sự sống sót trong các trận đấu tử thách, trong khi khu vực giàu có quản lý và giải trí từ xa.

18. Dark Comedy

Dark Comedy là một thể loại hài kịch đen mà nội dung chủ yếu xoay quanh các chủ đề nặng nề, như tử vong, bạo lực, hoặc tình huống kinh hoàng. Mặc dù có những yếu tố nổi bật của hài hước, nhưng dark comedy thường mang đến sự đối lập giữa hành động hài hước và tình huống kinh hoàng.

Ví dụ, “Fargo” là một ví dụ xuất sắc về dark comedy. Các nhân vật thường xuyên gặp phải những tình huống khó xử và đen tối nhưng cách diễn đạt và góc quay tạo nên một tác phẩm hài hước độc đáo.

19. Slow-burn

Slow-burn là một cách kể chuyện chậm rãi và tập trung vào việc xây dựng sâu sắc các yếu tố của câu chuyện. Thay vì tập trung vào sự kiện nhanh chóng, slow-burn tập trung vào phát triển nhân vật và tạo cảm giác căng thẳng theo thời gian.

Ví dụ, “The Witch” là một bộ phim kinh điển về slow-burn horror, nơi sự đau đầu và sự căng thẳng được xây dựng từ những chi tiết nhỏ và sự phát triển của nhân vật chính.

20. Anthology

Anthology là một dạng của tác phẩm điện ảnh mà nói về nhiều câu chuyện riêng lẻ, thường không có liên kết chặt chẽ giữa chúng. Mỗi phần của anthology thường đứng một mình và có thể được đạo diễn bởi những nhà làm phim khác nhau.

Ví dụ, “Black Mirror” là một series anthology nổi tiếng, với mỗi tập đề cập đến một câu chuyện khoa học viễn tưởng độc lập, thường tập trung vào những khía cạnh tối tăm của công nghệ và xã hội.

21. Method acting

Method Acting là một phương pháp diễn xuất nơi diễn viên sống và trải nghiệm cảm xúc của nhân vật mình đang thủ vai. Điều này thường bao gồm việc nghiên cứu sâu sắc về nhân vật, thậm chí thay đổi lối sống và cảm nhận để thật sự “hóa thân” vào vai diễn.

Ví dụ, Robert De Niro trong “Taxi Driver” là một ví dụ về method acting. Để thể hiện vai diễn của một tài xế taxi mệt mỏi và cô đơn, De Niro thậm chí đã lái taxi thực tế ở New York và thậm chí tham gia vào cuộc trò chơi đấu tay để giữ cho vai diễn của mình trở nên thực tế.

22. Antihero

Antihero – Thể loại phim phản ảnh hùng, tức là nhân vật chính trong một câu chuyện điện ảnh không có tính chất anh hùng truyền thống. Thay vì tính đạo đức và hành động cao quý, antihero thường có động cơ tốt. Tuy vậy, antihero thường dựa vào phương tiện và phương thức không tốt để đạt được mục tiêu.

Ví dụ, Walter White trong “Breaking Bad” là một antihero. Anh ta có những động cơ ban đầu là để bảo vệ gia đình, nhưng dần dần chuyển sang con đường tội lỗi và tạo ra một hình ảnh phức tạp của nhân vật.

23. Noir film

Noir Film – Phim đen là một thể loại điện ảnh với các đặc điểm đặc trưng như không gian tối tăm, nhân vật đen tối, và câu chuyện thường xoay quanh tội ác, bí mật và nội tâm của con người. Thông thường, noir film thường sử dụng kỹ thuật chiếu sáng độc đáo để tạo ra bức tranh bí ẩn và u ám. Đây là dòng phim phổ biến trong thập niên 80-90.

Ví dụ, “Double Indemnity” là một noir film kinh điển, với cốt truyện xoay quanh một kế hoạch giết người và bí mật bảo hiểm.

24. Found Footage

Found Footage là một phong cách quay phim mô phỏng việc ai đó đang xem một bản ghi video đã được tìm thấy. Phong cách này thường được sử dụng trong thể loại kinh dị, tạo ra cảm giác thực tế và góp phần làm tăng áp lực tâm lý cho khán giả.

Ví dụ, “The Blair Witch Project” là một bộ phim sử dụng found footage để tạo ra cảm giác bí ẩn và kinh sợ. Cảm giác “tự chủ” của video tăng cường mối liên kết giữa người xem và câu chuyện.

25. Cult Film

Cult Film – Phim thiêng, tác phẩm điện ảnh có một lượng fan hâm mộ đặc biệt lớn và trung thành, thường xuyên với những yếu tố độc đáo, khác biệt, và không phổ biến, thường nhắm đến một nhóm đối tượng cuồng tín hay một đức tin nào đó. Cult films thường không được công nhận rộng rãi khi ra mắt, nhưng sau đó thu hút một cộng đồng fan đặc biệt.

Ví dụ, “Mother!” (2017) là tác phẩm trong dòng cult film. Phim đưa ra một cái nhìn kinh dị về Chúa và Đức Mẹ thông qua một cốt truyện phức tạp. Bộ phim này đã tạo ra sự tranh cãi mạnh mẽ về cách nó đề cập đến các đề tài tôn giáo và tâm linh.

Tham khảo thêm thuật ngữ quay phim: Thuật Ngữ Quay Phim Đạo Diễn Nên Biết Để Chỉ Đạo Set Quay Hiệu Quả

Như vậy, trên đây là 25 thuật ngữ điện ảnh phổ biến nhất mà hầu như “mọt phim” nào cũng biết đến. Các thuật ngữ trong phim ảnh này không chỉ giúp hiểu sâu về nghệ thuật điện ảnh mà còn tạo nên ngôn ngữ chung để thảo luận và chia sẻ đam mê của bạn với phim ảnh. Tham khảo thêm về các tin tức khác trong vũ trụ điện ảnh tại đây.

Chào mừng bạn đến với Filmmaking! Tôi là Huyền Khánh, một sinh viên trường Sân Khấu Điện Ảnh. Nghệ thuật luôn tồn tại xung quanh chúng ta và không dành riêng cho bất kì một ai. Vì thế nên tôi ở đây, chia sẻ cho các bạn những kiến thức hữu ích về nghề mà tôi có được trong suốt hành trình của mình.